Có 2 kết quả:
争抢 zhēng qiǎng ㄓㄥ ㄑㄧㄤˇ • 爭搶 zhēng qiǎng ㄓㄥ ㄑㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight over
(2) to scramble for
(2) to scramble for
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fight over
(2) to scramble for
(2) to scramble for
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh